Âm Hán Việt của 取り得 là "thủ ri đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り得 là とりどく [toridoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐どく【取(り)得/取(り)徳】 読み方:とりどく 取っただけ自分の利益になること。 #とり‐え【取(り)柄/取(り)得】 読み方:とりえ とりたててすぐれた点。長所。「—のない人」「丈夫だけが—」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 取り柄 とりえ