Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 取( thủ ) り( ri ) 得( đắc )
Âm Hán Việt của 取り得 là "thủ ri đắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
取 [thủ ] り [ri ] 得 [đắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 取り得 là とりどく [toridoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とり‐どく【取(り)得/取(り)徳】 読み方:とりどく 取っただけ自分の利益になること。 #とり‐え【取(り)柄/取(り)得】 読み方:とりえ とりたててすぐれた点。長所。「—のない人」「丈夫だけが—」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khả năng, tài năng, điểm mạnh