Âm Hán Việt của 取り巻く là "thủ ri quyển ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 巻 [quyển] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り巻く là とりまく [torimaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐ま・く【取(り)巻く】 読み方:とりまく [動カ五(四)] 1まわりを囲む。取り囲む。「やじうまに—・かれる」「業界を—・く事情」 2人にまつわりついて、気に入るように振る舞う。「客に—・く」 Similar words: 廻る囲う包む囲む囲繞