Âm Hán Việt của 取り囲む là "thủ ri vi mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] り [ri] 囲 [vy, vi] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取り囲む là とりかこむ [torikakomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とり‐かこ・む【取(り)囲む】 読み方:とりかこむ [動マ五(四)]まわりを囲む。「ストーブを—・む」 [可能]とりかこめる Similar words: 廻る囲う巻く包む取り巻く