Âm Hán Việt của 取っ組む là "thủ tổ mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 取 [thủ] っ [] 組 [tổ] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 取っ組む là とっくむ [tokkumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とっ‐く・む【取っ組む】 読み方:とっくむ [動マ五(四)]「取り組む」の音変化。「商品開発に—・む」 Similar words: 打っ付かるぶっ付かる当たるぶつかる取り組む