Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 叔( thúc ) 母( mẫu ) さ( sa ) ま( ma )
Âm Hán Việt của 叔母さま là "thúc mẫu sa ma ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
叔 [thúc ] 母 [mẫu ] さ [sa ] ま [ma ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 叔母さま là おばさま [obasama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おば‐さま〔をば‐〕【伯‐母様/叔‐母様】 読み方:おばさま 「おば(伯母・叔母)」を敬っていう語。⇔おじ(伯父・叔父)さま。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cô, bác gái, dì (kính trọng)