Âm Hán Việt của 収縮 là "thu súc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 収 [thâu] 縮 [súc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 収縮 là しゅうしゅく [shuushuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうしゅく:しう-[0]【収縮】 (名):スル しまりちぢまること。引きしめてちぢめること。⇔膨張 Similar words: 狭める減る蹙る縮まる縮る