Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 収( thu ) 入( nhập )
Âm Hán Việt của 収入 là "thu nhập ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
収 [thâu ] 入 [nhập ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 収入 là しゅうにゅう [shuunyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅうにゅう:しうにふ[0]【収入】 個人や団体が、金や品物を自分の所有とすること。また、その金品。⇔支出「年間-」「明六社へ-する処の金/明六雑誌:30」 #デジタル大辞泉 しゅう‐にゅう〔シウニフ〕【収入】 読み方:しゅうにゅう 金銭や物品を他から収め入れて自分の所有とすること。また、その金品。「安定した—を得る」「臨時—」⇔支出。 #転職用語辞典 収入 収入とは、もともと自分以外の他者から、 金銭または物品を得て自らの所有とすることをいいます。 一般的には「給与」「給料」のことを指しています。 これらは労働基準法などの労働法では「賃金」、 健康保険法などの社会保険では「報酬」とも呼ばれます。 会社員が実際に得る収入では、 社会保険料(健康保険料、厚生年金保険料、介護保険料)、 雇用保険料、所得税、住民税などが差引かれており、 差引かれた後の収入を手取り収入とも言います。Similar words :所得 稼ぎ 入り 上り 稼ぎ高
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thu nhập, nguồn thu, tiền lương, thu thập, nguồn tài chính