Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 反( phản ) り( ri ) が( ga ) 合( hợp ) う( u )
Âm Hán Việt của 反りが合う là "phản ri ga hợp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
反 [phản, phiên] り [ri ] が [ga ] 合 [cáp, hợp] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 反りが合う là そりがあう [sorigaau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 反(そ)りが合(あ)・う 読み方:そりがあう ⇒反り4 # 実用日本語表現辞典 反りが合う 読み方:そりがあう 別表記:そりが合う、反りがあう、ソリが合う、ソリがあう 波長が合い、意気投合するという意味。相手と気心が合うこと。刀を収める鞘と、刀とで、反りの具合がきちんと合うことにより刀を納めることができる。という意味から生まれた。Similar words :馬が合う 気が合う 息が合う 肌が合う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không hòa hợp, không ăn khớp, không đồng điệu