Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 双( song )
Âm Hán Việt của 双 là "song ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
双 [song ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 双 là そう [sou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう【双〔雙〕】 読み方:そう [常用漢字] [音]ソウ(サウ)(漢) [訓]ふた ならぶ 《一》〈ソウ〉 1ふたつ。ペア。「双肩・双璧(そうへき)・双方・双翼・双生児」 2二つならぶ。「無双」 《二》〈ふた〉「双子・双葉」 [難読]双六(すごろく) #そう〔サウ〕【双】 読み方:そう 《一》[名]二つで一組みとなるものの、両方。ふたつ。「—の肩」 《二》[接尾]助数詞。一対のものを数えるのに用いる。「屏風(びょうぶ)一—」 #もろ【▽諸】 読み方:もろ [語素]名詞 の上に付いて 複合語をつくる。 1(「両」「双」とも書く)二つの、両方の、双方の、の意を表す。「—手」「—矢」 2多くの、すべての、の意を表す。「—人」「—神」 3一緒の、の意を表す。「—声」「—寝」Similar words :対偶 番い ペア 対
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đôi, cặp, hai