Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 友( hữu ) 好( hảo )
Âm Hán Việt của 友好 là "hữu hảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
友 [hữu ] 好 [hảo , hiếu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 友好 là ゆうこう [yuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆう‐こう〔イウカウ〕【友好】 読み方:ゆうこう 友人としての親しい交わり。「—を深める」「—関係」「—国」 #ピティナ・ピアノ曲事典 スーク:友好 英語表記/番号出版情報スーク:友好L'Amitié作曲年: 1920年 出版年: 1924年 初版出版地/出版社: HudebnímaticeSimilar words :人付き合い 付き合い お付き合い 交わり 交際
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hữu nghị, bạn bè, thân thiện