Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)友
Âm Hán Việt của 友 là "hữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
友 [hữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 友 là ゆう [yuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ゆう〔イウ〕【友】
[名・形動]
1友人。とも。
2兄弟の仲がよいこと。また、そのさま。「父母に孝に、兄弟(けいてい)に―に」〈教育に関する勅語〉
#
ゆう【友】
[音]ユウ(イウ)(漢) [訓]とも[学習漢字]2年〈ユウ〉
1ともだち。「友愛・友情・友人/悪友・畏友(いゆう)・益友・学友・旧友・級友・交友・師友・社友・親友・戦友・知友・朋友(ほうゆう)・盟友・僚友」
2親しく交わる。仲よくする。「友軍・友好・友邦」〈とも〉「友垣・友達(ともだち)」[名のり]すけ・ゆ
#
とも【友/×朋】
《「共」と同語源》
1いつも親しく交わっている相手。友人。朋友(ほうゆう)。ともだち。「良き友に恵まれる」
2志や目的を同じくする人。仲間。同志。「学問の友」「類は友を呼ぶ」
3ふだん好んで親しんでいるもの。「音楽を友とする」
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bạn bè, người bạn, đồng minh