Âm Hán Việt của 参観 là "tham quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 参 [sam, sâm, tam, tham, xam] 観 [quan, quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 参観 là さんかん [sankan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さん‐かん〔‐クワン〕【参観】 読み方:さんかん [名](スル)その場所に行って、見ること。「授業を—する」 Similar words: 検閲校閲閲覧視察鑑査