Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 参( tham ) 会( hội )
Âm Hán Việt của 参会 là "tham hội ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
参 [sam, sâm, tam, tham, xam] 会 [cối, hội]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 参会 là さんかい [sankai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐かい〔‐クワイ〕【参会】 [名](スル) 1会合に参加すること。「受賞記念のパーティーに参会する」 2よりあい。集会。会合。「今日の―に、この珍書を持っている者は、自分一人だと思うと」〈菊池寛・蘭学事始〉 3遊里で遊女に会い、遊興すること。「客の傾城(けいせい)に―する事」〈色道大鏡・二〉 #三省堂大辞林第三版 さんかい:-くわい[0]【参会】 (名):スル ①会合に出席すること。「-者」 ②集会。よりあい。「各々の御-おびたたしい事でござる/狂言・張蛸」 ③遊女をあげて遊ぶこと。遊興。「いにしへ-せし、阿波の大じん/浄瑠璃・夕霧阿波鳴渡:中」Similar words :出仕 参列 臨場 臨席 出席
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia hội nghị, tham dự cuộc họp