Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 参( tham )
Âm Hán Việt của 参 là "tham ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
参 [sam, sâm, tam, tham, xam]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 参 là さん [san]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content さん【三】 [音]サン(呉)(漢) [訓]み みつ みっつ[学習漢字]1年〈サン〉 1数の名。みっつ。「三角・三脚・三国・三役」 2三番目。「三更・三流・三人称」 3みたび。三度。「三顧・三振/再三」 4何度も。「三嘆・三拝九拝」 5三河(みかわ)国。「三州」〈み・みつ〉「三日月(みかづき)・三日(みっか)・三葉(みつば)」[名のり]かず・こ・そ・ただ・なお[難読]三鞭酒(シャンパン)・三和土(たたき)・三十(みそ)・三十(みそじ)・三十日(みそか)・三椏(みつまた)・三幅(みの) #さん【三/参】 1数の名。2の次、4の前の数。みっつ。みつ。 23番目。第3。 3三味線で、三の糸。[補説]「参」は、主に証書などに金額を記すとき、間違いを防ぐために「三」の代わりに用いることがある。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ba, ba cái, ba chiếc, ba người