Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厳( nghiêm ) 格( cách )
Âm Hán Việt của 厳格 là "nghiêm cách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厳 [nghiêm] 格 [các, cách]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厳格 là げんかく [genkaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 厳格 読み方:げんかく 正しくない物事を許さないさま。失敗、不成功、不正、例外などを許容しない様子。人事評価などで傾向として厳しい評価に傾いていくことを「厳格化傾向」などという。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 げんかく[0]【厳格】 (形動)[文]:ナリ 不正・怠慢・ごまかし・失策などを全く許さないきびしい・態度(さま)。きびしくて、少しも手加減をしないさま。「-な家庭」「-に審査する」→厳正(補説欄) [派生]-さ(名)Similar words :厳重 儼たる 厳たる 厳しい 喧しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêm khắc, nghiêm ngặt