Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厳( nghiêm ) め( me ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 厳めしい là "nghiêm me shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厳 [nghiêm ] め [me ] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厳めしい là いかめしい [ikameshii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いかめし・い【▽厳めしい】 読み方:いかめしい [形][文]いかめ・し[シク] 1おごそかで重々しい。威厳がある。「—・い家構え」「—・い肩書き」 2物々しく厳重である。「—・い護衛がつく」 3りっぱである。すばらしい。「一条殿の大路に、檜皮(ひはだ)の桟敷(さじき)いと—・しうて」〈落窪・二〉 4猛烈である。激しい。「—・しき雨風、雷(いかづち)のおどろかし侍りつれば」〈源・明石〉 [派生]いかめしげ[形動]いかめしさ[名]Similar words :酷しい 厳しい 喧しい 厳重 厳密
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêm túc, trang nghiêm, uy nghiêm, khắt khe