Âm Hán Việt của 厳たる là "nghiêm taru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 厳 [nghiêm] た [ta] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 厳たる là げんたる [gentaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
儼たる意味・読み方・使い方読み:げんたる 三省堂大辞林第三版 げんたる[1]【厳たる・儼▼たる】 ⇒げん(厳): 一 Similar words: 厳たる厳しい喧しい厳重厳密
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêm khắc, nghiêm ngặt, khắc khe, cực kỳ nghiêm túc