Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厭( yếm ) わ( wa ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 厭わしい là "yếm wa shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厭 [áp , ấp , yêm , yếm ] わ [wa ] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厭わしい là いとわしい [itowashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いとわし・い:いとはしい[4]【厭▼わしい】 (形):[文]シクいとは・し 〔動詞「いとう」の形容詞化〕 嫌だ。不愉快だ。煩わしい。「顔を見るのも-・い」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) #デジタル大辞泉 いとわし・い〔いとはしい〕【×厭わしい】 読み方:いとわしい [形][文]いとは・し[シク]《動詞「いと(厭)う」の形容詞化》不愉快で、いやである。わずらわしい。「雨の日ばかりで—・い」「—・い人間関係」 [派生]いとわしげ[形動]いとわしさ[名]Similar words :嫌らしい 汚い 意地悪 意地悪い 厭らしい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó chịu, ghê tởm, không thích