Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厭( yếm ) う( u )
Âm Hán Việt của 厭う là "yếm u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厭 [áp, ấp, yêm, yếm] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厭う là いとう [itou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いと・う〔いとふ〕【×厭う】 [動ワ五(ハ四)] 1嫌って避ける。嫌がる。「団体行動を―・う」「どんな苦労も―・わない」 2かばう。大事にする。いたわる。現代では多く健康についていう。「おからだをお―・いください」「元より惣八、門之進を―・ひけるより」〈浮・懐硯・二〉 3(多く「世をいとう」の形で)世俗を嫌って離れる。出家する。「世の憂きにつけて―・ふは」〈源・夕霧〉 4危険や障害などを避ける。しのぐ。「霜雪の寒苦を―・ふに心なし」〈笈の小文〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghét, không thích, tránh xa, không ưa