Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厭( yếm )
Âm Hán Việt của 厭 là "yếm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厭 [áp, ấp, yêm, yếm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厭 là いや [iya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いや[2]【嫌・厭▼】 (形動)[文]:ナリ ①きらうさま。欲しないさま。「-になる」「-なら行かなくてもいいんだよ」「顔を見るのも-だ」 ②不愉快なさま。「-な顔をする」 ③好ましくないさま。「-な予感がする」「人の弱みにつけこむ-なやつ」「-ねえ、こんな所で寝こんじゃって」→いやに [派生]-が・る(動:ラ五[四])-さ(名) [句項目]嫌でも ・嫌という程 #【厭】[漢字] 【厭▼】[音]:エン・オン いとう。いやがる。「厭世・厭戦・厭離(えんり)((おんり))・嫌厭」Similar words :いとわしい 厭わしい 忌まわしい 不快 言語道断
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ghét, khó chịu, không thích