Âm Hán Việt của 原点 là "nguyên điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 原点 là げんてん [genten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんてん[1][0]【原点】 ①長さなどを測る時の基準となる点。 ②そこから物事が出発した、基本となるところ。「平和運動の-に立ち返る」 ③〘数〙座標を定める基準の点。数直線では目盛り0の点、平面座標・空間座標では、座標軸の交点。〔「英和双解字典」(1886年)にoriginの訳語として載る〕 Similar words: 参考規準基準点基準準拠集団