Âm Hán Việt của 原動力 là "nguyên động lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 動 [động] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 原動力 là げんどうりょく [gendouryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんどうりょく[3]【原動力】 物事の活動を起こすもとになる力。 Similar words: 推進推進力推力駆動ガソリン