Âm Hán Việt của 原動力 là "nguyên động lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 動 [động] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 原動力 là げんどうりょく [gendouryoku]