Âm Hán Việt của 厚生 là "hậu sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 厚 [hậu] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 厚生 là こうせい [kousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうせい[0]【厚生】 生活を健康で豊かなものにすること。「-施設」〔古くは為政者が人民の生活を豊かにする意〕 Similar words: 便宜プラス便益特恵恩恵