Âm Hán Việt của 卵子 là "noãn tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卵 [noãn] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卵子 là らんし [ranshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らん‐し【卵子】 読み方:らんし 「卵(らん)」に同じ。 Similar words: 御玉卵玉子玉鳥の子