Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 即( tức ) 応( ứng )
Âm Hán Việt của 即応 là "tức ứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
即 [tức ] 応 [ưng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 即応 là そくおう [sokuou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そくおう[0]【即応】 (名):スル その場の状況・目的などにうまく合うこと。「変化に-した態勢をとる」 #デジタル大辞泉 そく‐おう【即応】 読み方:そくおう [名](スル) 1状況に応じてすばやく行動すること。「事故に—した処置」 2状況・情勢にあてはまること。「現実に—した考え」Similar words :翻案 同化 順応 演義 改作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ứng phó ngay lập tức, phản ứng nhanh, đáp ứng kịp thời