Âm Hán Việt của 危機一髪 là "nguy cơ nhất phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 機 [cơ, ky] 一 [nhất] 髪 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 危機一髪 là ききいっぱつ [kikiippatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きき‐いっぱつ【危機一髪】 読み方:ききいっぱつ 髪の毛1本ほどのごくわずかな差で危機におちいりそうな危ない瀬戸際。「―のところで難を免れる」 Similar words: 九死絶体絶命剣が峰瀬戸際ピンチ