Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)印(ấn) 鑑(giám)Âm Hán Việt của 印鑑 là "ấn giám". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 印 [ấn] 鑑 [giám]
Cách đọc tiếng Nhật của 印鑑 là いんかん [inkan]
デジタル大辞泉いん‐かん【印鑑】1印判。印(いん)。判。はんこ。2あらかじめ市区町村長や取引先などに届け出て、その真偽を照合するときに使う実印の印影。「印鑑書」3江戸時代、照合のために関所や番所に届け出ておく捺印(なついん)手形。