Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)単(đơn) 語(ngữ)Âm Hán Việt của 単語 là "đơn ngữ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 単 [đan, đơn, thiền] 語 [ngứ, ngữ]
Cách đọc tiếng Nhật của 単語 là たんご [tango]
デジタル大辞泉たん‐ご【単語】文法上、意味・職能をもった最小の言語単位。例えば「鳥が鳴く」という文は、「鳥」「が」「鳴く」の三つの単語からなる。日本語では自立語・付属語に大別される。