Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 単( đơn ) 数( số )
Âm Hán Việt của 単数 là "đơn số ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
単 [đan , đơn , thiền ] 数 [sác , số , sổ , xúc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 単数 là たんすう [tansuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たんすう[3]【単数】 ①一人・一個などと数えられるものについて、数が一であること。 ②英語・フランス語・ドイツ語などで、事物・人の単一の存在を表す名詞や代名詞。▽⇔複数 #デジタル大辞泉 たん‐すう【単数】 読み方:たんすう 1数が一つであること。単一であること。⇔複数。 2インド‐ヨーロッパ語などの文法で、人や事物の数が一つであることを示す語形。名詞・代名詞、およびこれを受けて変化する動詞・形容詞・冠詞などにみられる。⇔複数。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
số ít