Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)南(nam) 米(mễ)Âm Hán Việt của 南米 là "nam mễ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 南 [nam] 米 [mễ]
Cách đọc tiếng Nhật của 南米 là なんべい [nanbei]
デジタル大辞泉なん‐べい【南米】南アメリカの略称。