Âm Hán Việt của 協調 là "hiệp điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 協 [hiệp] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 協調 là きょうちょう [kyouchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうちょう:けふてう[0]【協調】 (名):スル ①力を合わせて事をなすこと。 ②利害の対立するものが、力を合わせて事にあたること。「労使-」「国際-」 Similar words: 調和諧調ハーモニー音調和