Âm Hán Việt của 協約 là "hiệp ước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 協 [hiệp] 約 [ước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 協約 là きょうやく [kyouyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうやく:けふ-[0]【協約】 (名):スル ①協議して約束すること。また、その約束。 ②個人と団体、あるいは団体相互の間の交渉や協議によって結ばれた契約。取り決め。「労働-」 ③条約の一種。効力などは狭義の条約と同じ。 Similar words: 因習古格コンベンション因襲大会