Âm Hán Việt của 卒爾 là "tốt nhĩ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卒 [tốt, tuất, thốt] 爾 [nhĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卒爾 là そつじ [sotsuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そつ‐じ【卒×爾/率×爾】 読み方:そつじ [名・形動] 1にわかなこと。また、そのさま。だしぬけ。突然。「驚ろかされた人のように、―な質問を掛けた」〈漱石・明暗〉 2軽率なこと。また、そのさま。かるはずみ。「為朝―に死すべからず」〈読・弓張月・続〉 3失礼な振る舞いをすること。無礼。「何の遺恨も候はねば―いたさん様もなし」〈浄・碁盤太平記〉 Similar words: そそっかしい疎放粗忽不注意いい加減