Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)卑(ti) 怯(khiếp)Âm Hán Việt của 卑怯 là "ti khiếp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卑 [ti] 怯 [khiếp]
Cách đọc tiếng Nhật của 卑怯 là ひきょう [hikyou]
デジタル大辞泉ひ‐きょう〔‐ケフ〕【卑×怯】[名・形動]《本来は「比興」で「卑怯」は当て字か》勇気がなく、物事に正面から取り組もうとしないこと。正々堂々としていないこと。また、そのさま。「卑怯にも真っ先に逃げ出す」「卑怯なやり方」「卑怯者」[派生]ひきょうさ[名]