Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)半(bán) 径(kính)Âm Hán Việt của 半径 là "bán kính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 半 [bán] 径 [kính]
Cách đọc tiếng Nhật của 半径 là はんけい [hankei]
デジタル大辞泉はん‐けい【半径】1円または球の中心点から、その円周上または球面上の一点に至る線分。また、その長さ。直径の半分。2活動する範囲を円に見立て、その広さを示すときに用いる語。「行動半径」算数用語集・数学用語集