Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)午
Âm Hán Việt của 午 là "ngọ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
午 [ngọ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 午 là ご [go]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ご【午】
[音]ゴ(呉)(漢) [訓]うま[学習漢字]2年
1十二支の7番目。うま。「丙午」
2昼の12時。「午後・午餐(ごさん)・午睡・午前/正午」
3真南。「亭午・子午線」
4陰暦五月。「端午」
5交差する。「旁午(ぼうご)」[名のり]ま
#
ご【午】
1十二支の第七。うま。
2うまの刻。正午。「三井寺や日は―にせまる若楓(わかかへで)」〈蕪村句集〉
#
うま【▽午】
1十二支の7番目。
2方角の名。南。
3昔の時刻の名。今の昼の12時ごろ、およびその後の2時間。または昼の12時前後の2時間。
41にあたる年や日。
5陰暦5月の異称。
#
午
読み方:うま
蕗ノコトヲ云フ。〔第三類 飲食物之部・京都府〕分類京都府
隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buổi chiều, giờ chiều