Âm Hán Việt của 区劃 là "khu hoạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 区 [khu, âu] 劃 [hoạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 区劃 là くかく [kukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くかく:-くわく[0]【区画・区劃▼】 (名):スル 土地・場所を一定の基準で区切ること。また、その区切られたひとつひとつ。「埋め立て地を-する」「分譲地を一-買う」 Similar words: 分割切る分ける割る断ち割る