Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 区( khu ) 々( khu )
Âm Hán Việt của 区々 là "khu khu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
区 [khu , âu ] 々 [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 区々 là まちまち [machimachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く‐く【区区】 読み方:くく 《一》[ト・タル][文][形動タリ] 1まちまちで、まとまりがないさま。「巷説—として一定しない」〈嶺雲・明治叛臣伝〉 2価値が低いさま。取るに足りないさま。「—たる利害のごとき、問題にはならない」〈中島敦・弟子〉 3些細(ささい)なことにこだわって、こせこせしているさま。「大丈夫—として物を思わんやだ」〈逍遥・当世書生気質〉 《二》[形動][文][ナリ] 《一》1に同じ。「これに対する世評も—で」〈寅彦・災難雑考〉 #まち‐まち【▽区▽区】 読み方:まちまち [名・形動]物事や意見などが、それぞれ 異なっていること。また、そのさま。さまざま。「—な(の)服装」「各人が—に意見を述べる」Similar words :多種多様 千差万別 色取り取り 種種 色とりどり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mỗi, từng, riêng biệt