Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)匹(thất) 敵(địch)Âm Hán Việt của 匹敵 là "thất địch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 匹 [thất] 敵 [địch]
Cách đọc tiếng Nhật của 匹敵 là ひってき [hitteki]
デジタル大辞泉ひっ‐てき【匹敵】[名](スル)比べてみて能力や価値などが同程度であること。肩を並べること。「演歌に匹敵する外国の音楽」「給料の一年分に匹敵する金額」