Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)匙
Âm Hán Việt của 匙 là "thi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
匙 [thi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 匙 là しゃじ [shaji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
しゃじ【×匙】
「さじ」の音変化。「お匙で食べる」
#
さ‐じ【×匙/×匕】
《「茶(さ)匙(じ)」の字音による語》液体・粉末などをすくい取る道具。小皿状の頭部に柄のついた形。金属・木・竹・陶器などで作る。スプーン。
#
匙
読み方:さじ
医者ノコトヲ云フ。〔第六類 人身之部・福岡県〕医師を云ふ。医師をいう。分類福岡県
隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
#
かい〔かひ〕【×匙/×匕】
《もと貝殻を用いたところから》飯などをすくうもの。しゃくし。さじ。「箸(はし)、―など、とりまぜて鳴りたる、をかし」〈枕・二〇一〉
隠語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thìa, muỗng, cái thìa, dụng cụ múc