Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)北(bắc) 極(cực)Âm Hán Việt của 北極 là "bắc cực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 北 [bắc] 極 [cực]
Cách đọc tiếng Nhật của 北極 là ほっきょく [hokkyoku]
デジタル大辞泉ほっ‐きょく〔ホク‐〕【北極】1地軸が北半球で地表と交わる点。北緯90度の地点。北極点。2地軸の延長線が北側で天球と交わる点。天の北極。3地磁気の北の極。磁北極。北磁極。4北極星。また、北天の高所にあって動かないということから、天子の位。「紫宸(ししん)―の高きに座して」〈太平記・三〉北極地方および北極圏の略称。隠語大辞典