Âm Hán Việt của 化粧台 là "hóa trang đài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 化 [hóa] 粧 [trang] 台 [di, đài, thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 化粧台 là けしょうだい [keshoudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けしょう‐だい〔ケシヤウ‐〕【化粧台】 読み方:けしょうだい 1化粧道具をのせておく台。 2部屋の装飾として置く台。 Similar words: 箪笥ビューロードレッサー用箪笥チェスト