Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 化( hóa ) 粧( trang )
Âm Hán Việt của 化粧 là "hóa trang ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
化 [hóa] 粧 [trang]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 化粧 là けしょう [keshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 け‐しょう〔‐シヤウ〕【化粧/仮粧】 読み方:けしょう [名](スル) 1紅(べに)やおしろいなどを使って、顔を美しく見えるようにすること。つくり。けそう。「念入りに—する」 2物の表面を美しく飾ること。「壁を白いペンキで—する」「雪—」 3うわべだけのこと。虚飾。「差いた刀は、—か、伊達(だて)か」〈浄・碁盤太平記〉 #け‐そう〔‐サウ〕【化▽粧/仮▽粧】 読み方:けそう 「けしょう(化粧) 」に同じ。「御身の—いといたくして」〈竹取〉 #け‐わい〔‐はひ〕【化=粧/仮=粧】 読み方:けわい 《前項の「けわい」から》けしょう。おつくり。「ことに女は—と言うて、我が顔に白粉(うしろい)といふ物を塗り」〈虎清狂・鏡男〉Similar words :デコレーション 飾りつけ 外装 修飾 模様
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trang điểm, mỹ phẩm, làm đẹp