Âm Hán Việt của 包蔵 là "bao tàng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 包 [bao] 蔵 [tàng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 包蔵 là ほうぞう [houzou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうぞう:はうざう[0]【包蔵】 (名):スル 内部に持っていること。中につつみしまっていること。「胸中一事を-するに堪へざるものに似て/即興詩人:鷗外」 Similar words: 含有含む内包包含包容