Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)包(bao) 帯(đái)Âm Hán Việt của 包帯 là "bao đái". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 包 [bao] 帯 [đái, đới]
Cách đọc tiếng Nhật của 包帯 là ほうたい [houtai]
デジタル大辞泉ほう‐たい〔ハウ‐〕【包帯/×繃帯】傷口などを保護するために巻く、ガーゼや晒木綿(さらしもめん)などの細長い布。