Âm Hán Việt của 包容 là "bao dung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 包 [bao] 容 [dong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 包容 là ほうよう [houyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうよう:はう-[0]【包容】 (名):スル ①包み込むこと。包み入れること。「二つの経験が第三の経験の中に-せられた時/善の研究:幾多郎」 ②心が大きく、他人や他人の意見を受け入れること。 Similar words: 含有含む内包包含包蔵