Âm Hán Việt của 包含 là "bao hàm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 包 [bao] 含 [hàm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 包含 là ほうがん [hougan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうがん:はう-[0]【包含】 (名):スル ①つつみふくんでいること。「この詩は深い悲しみを-している」「神は無限の愛なるが故に、凡べての人格を-すると共に/善の研究:幾多郎」 ②〘哲〙〔implication〕⇒含意(がんい):② Similar words: 含有含む内包包容包蔵