Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 包( bao ) み( mi )
Âm Hán Việt của 包み là "bao mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
包 [bao] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 包み là つつみ [tsutsumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つつみ【包み】 [名] 1紙や布などで包むこと。また、そのもの。「包みをほどく」「小物をまとめて包みにする」 2物を包むのに使う物。風呂敷の類。「よき―、袋などに、衣(きぬ)ども包みて」〈枕・四六〉[接尾]助数詞。包んであるものを数えるのに用いる。「薬を毎食後一包みずつ飲む」[下接語](づつみ)上包み・紙包み・香包み・茣座(ござ)包み・小包み・薦(こも)包み・根包み・袱紗(ふくさ)包み・風呂敷包み・藁(わら)包み #ぐるみ【▽包み】 [接尾]《動詞「くる(包)む」の連用形から》名詞に付いて、そのものを含んですべて、そのものをひっくるめて全部などの意を表す。ぐるめ。「家族包み」「身包み」 #くるみ【▽包み】 1くるむこと。また、くるんであるもの。 2赤ん坊を抱くとき、着衣の上からくるんで防寒・保温などのために用いるもの。多くはかいまきに似て、袖(そで)がない。おくるみ。くるみぶとん。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gói, bọc, gói hàng, bưu kiện, túi, bao