Âm Hán Việt của 勧奨 là "khuyến tưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勧 [cần] 奨 [tưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勧奨 là かんしょう [kanshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんしょう:くわんしやう[0]【勧奨】 (名):スル すすめること。すすめはげますこと。「納税-」「退職の-」「農業を-し物品増殖し/新聞雑誌:45」 Similar words: 策励元気付ける奨める奨励勧める