Âm Hán Việt của 勤務 là "cần vụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勤 [cần] 務 [vụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勤務 là きんむ [kinmu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きんむ[1]【勤務】 (名):スル 会社・官庁などにつとめて、仕事をすること。また、その仕事。「-時間」「市役所に-する」 Similar words: 就労労働勤労働く勤める